Nếu từng cảm thấy lạc lõng trong thế giới ngôn ngữ của Gen Z, nghe nhưng không hiểu thì bài viết này chính là “bí kíp phòng chống tối cổ” dành cho bạn! Cùng khám phá từ A đến Z những cụm từ viral nhất của Gen Z, Gen Alpha 2025 để không bị “lạc trôi” giữa rừng trend nhé!
Từ điểm Gen Z viral – trending trên Tiktok
Ngôn ngữ Gen Z – đặc biệt là trên TikTok – không chỉ là phương tiện giao tiếp, mà còn là phong cách sống. Với mỗi trend mới, kho từ vựng này lại mở rộng thêm, mang đậm màu sắc sáng tạo, cá tính và… đôi khi là “có hơi tấu hài”. Từ những câu cảm thán trending đến cụm từ phản ứng siêu “bắt mood”, tất cả sẽ được giải mã rõ ràng, dẽ hiểu:
Từ điển ngôn ngữ GenZ mới nhất 2025
Số 0 – 9
Từ điển GenZ theo chữ số | Giải nghĩa |
1314 là gì | Trong tiếng Trung, 1314 được đọc là “yī sān yī sì”, phát âm gần giống với cụm từ “一生一世” (yī shēng yī shì), cụm từ này có nghĩa là “một đời một kiếp” hay còn gọi là “trọn đời trọn kiếp” |
4 tế | Là cách viết tắt, chơi chữ từ những từ như “kinh tế”, “tinh tế”, “tử tế”, “thực tế” |
419 | Nghĩa là tình một đêm (Đọc theo tiếng Anh giống như For One Night) |
520 | Có nghĩa là “Anh yêu em” trong tiếng Trung. |
8386 | Đây là một từ lóng gen Z thường được dùng với ý nghĩa là “phát tài phát lộc” |
902535 | Dãy số này là mật mã tình yêu trong tiếng Trung, được giới trẻ dùng để thể hiện tình cảm và sự nhớ nhung đối phương, có nghĩa là “求你爱我想我” (qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ), dịch sang tiếng Việt là “Mong em yêu anh, nhớ anh”. |
A
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Acc clone | Là tài khoản bản sao, tài khoản phụ được tạo ra dựa trên một tài khoản gốc |
Aka | Là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Also Known As”, dịch sang tiếng Việt là “hay còn gọi là” hoặc “còn được biết đến với tên là”. |
Akgae | Để chỉ những người yêu thích một cá nhân trong nhóm nhưng thường xuyên công kích các thành viên khác |
Ăn ba tô cơm | Là cách đọc “Việt hóa”i của câu “I’m about to come”. |
Ăn nói xà lơ | Chỉ người nói năng linh tinh, thiếu nghiêm túc, không đúng mực. |
Anti fan | Là những người thể hiện sự không ưa, thậm chí ghét bỏ người nổi tiếng, thần tượng, thương hiệu hoặc hiện tượng mạng |
ASMR | Là viết tắt của cụm từ tiếng Anh: Autonomous Sensory Meridian Response – thể hiện cảm giác thư giãn của cơ thể khi nghe các âm thanh như tiếng thì thầm, tiếng ănn mukbang, gõ móng tay,… |
B
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Baby Three | Gốc là tên dòng thú nhồi bông Trung Quốc nổi tiếng qua hình thức “blind box” (hộp bất ngờ). Tuy nhiên, Gen Z Việt còn dùng “Baby Three” như một từ lóng chỉ… tiểu tam (người thứ ba chen vào chuyện tình cảm), với ý mỉa mai nhẹ nhàng nhưng sắc lẹm. |
Bạch nguyệt quang | Là hình ảnh tượng trưng cho người từng yêu rất sâu đậm nhưng không thể đến được với nhau. Họ là ký ức đẹp, trong sáng, giống như ánh trăng—lung linh nhưng xa vời, không chạm tới. |
Bait | Từ này ám chỉ những chiêu trò “thả mồi” để gây chú ý hoặc kéo tương tác trên mạng xã hội. Một bài post gây tò mò, một story úp mở… đều có thể gọi là bait. |
Bảnh | Cách tự xưng cực “mặn” và vui nhộn thay cho “tôi”, “mình”, “tớ” khi nói chuyện thân thiết với bạn bè. Ví dụ: “Bảnh thấy vui phết nha!” |
Báo | Chỉ những người hay làm trò ngốc nghếch, gây rối, “tấu hài bất ổn”. Người “báo” thường khiến người khác dở khóc dở cười, và… mệt tim vì lo. |
Besties | Cách gọi thân thương dành cho hội bạn cực thân – kiểu bạn thân “chạy deadline cùng nhau, khóc cười không rời”. Có thể dùng riêng hoặc kèm emoji cho “vibe” dễ thương. |
BFF | Viết tắt của Best Friend(s) Forever – bạn thân mãi mãi. Từ này phổ biến từ thời Yahoo, nay vẫn được Gen Z dùng để nhấn mạnh mối quan hệ bạn bè siêu thân. |
Bias | Dành riêng cho fan Kpop và cộng đồng fandom nói chung. “Bias” là người bạn yêu thích nhất trong một nhóm nhạc hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: “Bias của mình trong BTS là Jungkook!” |
Blind box | Túi mù, hộp quà bí ẩn – bạn mua nhưng không biết trong đó là gì cho tới khi mở. Blind box thường được dùng trong đồ chơi collectible như Baby Three hoặc các nhân vật hoạt hình. |
Bruh | Cách nói biến tấu từ “bro” (brother), dùng khi ngạc nhiên, sốc, hoặc muốn thốt lên: “Trời ơi thiệt hả?!” Ví dụ: “Bruh, cái đó out meta thiệt á?” |
BTW | Viết tắt của “By The Way” – nghĩa là “nhân tiện”, “à mà này…”. Từ này giúp chuyển ý một cách tự nhiên khi chat hoặc comment. |
Buddy | Từ gọi bạn thân, kiểu “cạ cứng” hay “chiến hữu”, thể hiện sự thân thiết, dễ thương. |
Buff | Trong game và cả đời sống, “buff” nghĩa là tăng sức mạnh, cải thiện cái gì đó. Gen Z dùng “buff” khi muốn tăng tương tác, nhan sắc, tinh thần,… Ví dụ: “Tối nay phải đi làm tóc buff mood cái đã!” |
C
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Cameo | Từ chuyên ngành điện ảnh, dùng để chỉ những lần “xuất hiện chớp nhoáng nhưng ấn tượng” của một nhân vật nào đó – thường là khách mời đặc biệt. |
Cheap moment | Khoảnh khắc “giá rẻ nhưng priceless” khi bạn có chung đồ, phụ kiện, hoặc đi đến nơi mà idol của bạn từng đến. Dù vô tình hay cố ý, fan gọi đó là “cheap moment” để thể hiện sự gần gũi đáng yêu với idol. |
Check var | Từ lóng hài hước mượn từ bóng đá. Nghĩa là kiểm tra, xác minh lại thông tin, hành động, hoặc lời nói xem có thật hay “nói điêu” không |
Chemistry | Dùng khi hai người có sự “bắt vibe” cực mạnh, cảm xúc kết nối mãnh liệt mà không cần nói nhiều – kiểu như “ánh mắt chạm ánh mắt là biết nhau liền”. |
Chill | Trạng thái “sống chậm một chút”, không áp lực, không bon chen. Gen Z dùng “chill” để miêu tả tâm trạng thư giãn, thoải mái hoặc vibe sống tích cực. |
Chưa đủ wow | Cách nói cực Gen Z để nhận xét khi điều gì đó không đạt kỳ vọng, thiếu điểm nhấn hoặc thiếu ấn tượng. Nói thẳng ra là: “Ừ cũng được… nhưng chưa đủ wow!” |
Combat | Dùng để chỉ những trận “khẩu chiến” gay gắt trên mạng xã hội – nơi hai bên không ai chịu nhường ai và comment nảy lửa liên tục. |
Còn cái nịt | Cụm từ meme nổi đình nổi đám – nghĩa là… mất sạch sành sanh, không còn gì luôn, ngoài cái nịt (cái dây buộc tiền). Dùng để than thở khi “bốc hơi” tài khoản hoặc mất đồ. |
Concert | Buổi hòa nhạc “cháy vé” nơi fan gào thét, idol trình diễn live trước hàng nghìn con tim cuồng nhiệt. Nơi cảm xúc bùng nổ, cổ họng cháy khét! |
Concert Quốc Gia | Cách gọi hài hước về lễ diễu binh 30/4/2025 ở TP.HCM. Vì độ hoành tráng và quy mô lớn, netizen gọi vui là “concert” dành cho toàn dân – vừa yêu nước vừa “bắt trend”. |
Confession | Lời thú nhận chân thành – có thể là bí mật tình cảm, lỗi lầm, hay đơn giản là những điều chưa dám nói ra. Trên mạng, confession thường là lời tỏ tình ẩn danh. |
Coquette | Từ tiếng Pháp chỉ “nàng thơ quyến rũ, lả lơi một cách tinh tế”. Coquette style đang là một aesthetic hot trend – nhẹ nhàng, cổ điển và siêu thu hút. |
Cosplay | Khi bạn hóa thân thành nhân vật anime, manga hay game bằng cách mặc đồ, make-up và diễn theo – gọi là cosplay. Một thế giới sáng tạo và đậm chất fandom. |
Cringe | Cảm giác “xấu hổ dùm” khi thấy ai đó hành xử lố bịch, phô trương quá mức. “Trời ơi cringe quá đi!” – là phản ứng thường thấy khi chứng kiến “góc tự diễn” |
Crush | Người khiến tim bạn “rung nhẹ một nhịp” mỗi khi nhìn thấy. Dù chưa thân, chưa yêu, chỉ là “cảm nắng” nhưng đủ khiến bạn cười mộng mơ cả ngày. |
Cung mọc | Một khái niệm trong chiêm tinh học – là cung Hoàng đạo nằm ở chân trời phía Đông vào thời điểm bạn sinh ra. Cung mọc phản ánh cách bạn thể hiện bản thân với thế giới. |
D
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Darling | Từ tiếng Anh mang nghĩa “cục cưng”, “bé yêu”, “người thương” – cực ngọt và tình. Gen Z dùng để gọi người yêu, bạn thân hoặc thậm chí là… gọi đùa bạn bè cho thêm phần “nũng nịu”. |
Deadline | “Tử thần deadline” không còn xa lạ với học sinh – sinh viên hay dân văn phòng. Từ này ám chỉ hạn chót phải hoàn thành công việc. Vượt deadline là… xác định “toang”! |
Deep talk | Là những cuộc trò chuyện sâu sắc – nơi cả hai chia sẻ cảm xúc, nỗi niềm, quan điểm sống… Thường diễn ra vào những đêm muộn hoặc lúc tâm trạng cần được chữa lành. |
Dejavu | Cảm giác “quen quen” như đã từng trải qua một tình huống nào đó, dù trên thực tế đây là lần đầu tiên. Một hiện tượng tâm lý kỳ lạ khiến người ta không khỏi… rùng mình nhẹ! |
Delulu | Phiên bản đáng yêu của từ “Delusional” (ảo tưởng). Dùng để mô tả những niềm tin không thực tế, thường gặp ở fan khi “tự ảo tưởng” rằng idol sẽ yêu mình chẳng hạn! Ví dụ: “Delulu mạnh quá trời luôn đó bà!” |
Đi date | Chỉ việc đi chơi, hẹn hò tìm hiểu giữa hai người. Dù là buổi cà phê nhẹ hay đi xem phim, miễn là có “crush” đồng hành thì gọi là đi date! |
Dí | Từ lóng diễn tả hành động thúc ép, làm gắt, làm nhanh. Có thể dùng vui để nói về deadline (“bị sếp dí bài”), hoặc… bị tỏ tình quá nhiệt. |
Discord | Ứng dụng chat siêu phổ biến trong cộng đồng game thủ, Gen Z và các fandom. Nơi này bạn có thể voice, video, nhắn tin, tạo server riêng, chia sẻ tài liệu, chơi game cùng nhau – đúng kiểu “trụ sở tổng hành dinh” của các hội nhóm online. |
Diss | Viết tắt của disrespect – nghĩa là nói móc, đá xéo, chê bai ai đó một cách công khai. Từ này thường xuất hiện trong rap battle, mạng xã hội hoặc các “drama căng đét”. |
DIY | Do It Yourself – “tự tay làm lấy”. Dùng cho tất cả các hoạt động sáng tạo, handmade từ làm thiệp, vẽ tranh, décor phòng cho tới chế đồ điện tử. DIY = vừa tiết kiệm, vừa độc đáo. |
Đọc vị | Có 2 nghĩa: (1) Đọc vị tâm lý – đoán được cảm xúc, suy nghĩ của người khác. (2) Đọc vị trong trò chơi dân gian – như “đọc vị” quân bài hoặc mưu kế của đối thủ. Trong Gen Z thường dùng nghĩa đầu. |
Dress code | Quy định về phong cách ăn mặc trong một sự kiện. Ví dụ: dress code trắng đen cho tiệc cưới, hay hồng pastel cho sinh nhật công chúa. Không theo đúng dress code thì dễ “lạc quẻ” lắm nha! |
Drone | Thiết bị bay không người lái – thường dùng để quay phim, chụp ảnh từ trên cao. Gen Z mê công nghệ hay travel vlogger cực chuộng “dắt theo drone” để bắt trọn từng khoảnh khắc đẹp. |
Dưỡng thê | Một kiểu chơi chữ hài hước, khi đọc lái “dưỡng thê” thành “dễ thương”. Gen Z dùng để khen ai đó cute một cách sáng tạo và khác biệt, kiểu như “con bé đó đúng là dưỡng thê ghê!” |
E
Từ ngữ | Giải nghĩa |
EQ | Viết tắt của Emotional Quotient – chỉ số trí tuệ cảm xúc. EQ cao không phải là “ít khóc”, mà là khả năng kiểm soát cảm xúc của bản thân, đọc vị cảm xúc người khác và ứng xử tinh tế trong mọi tình huống. Người EQ cao thường được Gen Z gọi vui là: “chill master” hay “người chơi hệ thấu hiểu”. |
F
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Fact | Nghĩa là sự thật rành rành, không chối cãi, không cảm tính. Khi Gen Z nói “fact nha!”, tức là đang khẳng định: “Cái này là đúng 100%, không bàn cãi!” |
Fame | Là “sự nổi tiếng” – điều mà nhiều người theo đuổi, đặc biệt trên mạng xã hội. Một người có fame là người được biết đến rộng rãi, có sức ảnh hưởng nhất định. Ví dụ: “Tấm hình này viral xong lên fame luôn!” |
Fandom | Là “ngôi nhà chung” của các fan có cùng đam mê – thường là về idol, nhóm nhạc, phim, truyện, game,… Nơi đây là tụ điểm để chia sẻ yêu thương, cập nhật tin tức và bảo vệ thần tượng. |
FAQ | Viết tắt của Frequently Asked Questions – tức “Câu hỏi thường gặp”. Dễ thấy trong các website, fanpage hoặc bài đăng khi muốn trả lời nhanh những thắc mắc phổ biến. |
Flex | Là hành động “khoe nhẹ cho thiên hạ biết”, có thể là đồ hiệu, body, thành tích, kỹ năng… nhưng kiểu phải tinh tế nha! Flex nhiều quá là thành… khoe lố. |
Flirt | Nghĩa là tán tỉnh, thả thính một cách nhẹ nhàng, vui vẻ – không quá “nghiêm túc” nhưng đủ làm đối phương tim rung rinh. Ví dụ: “Flirt đỉnh quá, bạn kia liêu xiêu luôn rồi!” |
Flop | Từ dùng để chỉ nội dung, sản phẩm hoặc người… không ai quan tâm, không viral, không nổi. Trái nghĩa với “hit” hay “trend”. Gen Z hay nói: “Post bài 1 ngày được 2 like, flop thiệt!” |
Fomo | Viết tắt của Fear Of Missing Out – tức là “hội chứng sợ bị bỏ lỡ”. Người mắc FOMO luôn lo mình đang bỏ lỡ điều gì thú vị: sự kiện, trend, drama, cơ hội… nên dễ “cắm đầu theo dòng chảy mạng xã hội”. |
Friendzone | Tình cảnh “khóc ròng” khi bạn thích người ta nhưng người ta chỉ xem bạn là bạn. Bước ra khỏi friendzone là nhiệm vụ bất khả thi của không ít Gen Z. |
FWB | Viết tắt của Friends With Benefits – mối quan hệ giữa hai người là bạn nhưng có thêm “quyền lợi” về mặt thể xác, không yêu, không ràng buộc cảm xúc. Một kiểu “vui vẻ có điều kiện” nhưng cũng dễ… dính drama nếu không rõ ràng. |
G
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Gap year | Là khoảng thời gian “nghỉ một nhịp” – thường kéo dài vài tháng đến 1 năm – để trải nghiệm, du lịch, học kỹ năng hoặc tìm lại đam mê trước khi tiếp tục học tập hay làm việc. Được Gen Z xem là “khoảng nghỉ để thở và hiểu mình hơn”. |
Gaslighting | Một hình thức thao túng tâm lý độc hại, khiến nạn nhân nghi ngờ chính cảm xúc, trí nhớ hoặc lý trí của mình. Ví dụ: “Không có chuyện đó đâu, do em nhạy cảm quá thôi!” – chính là dấu hiệu gaslighting. |
Gato | Viết tắt cực hài của “ghen ăn tức ở”. Khi ai đó cứ tỏ thái độ khó chịu với thành công hay hạnh phúc của người khác, Gen Z sẽ nói ngay: “Gato kìa!” |
Gen Z | Là thế hệ sinh từ cuối những năm 1990 đến khoảng 2012 – lớn lên cùng công nghệ, mạng xã hội và trend. Gen Z nổi tiếng vì sáng tạo, cá tính, “thích là làm” và cực bắt trend. |
Ghost | Khi ai đó biến mất như bóng ma khỏi cuộc đời bạn – không lời chia tay, không tin nhắn, không giải thích. Đó chính là “ghosting” – hành vi cắt đứt liên lạc một cách đột ngột. |
Gia trưởng | Chỉ những người thích kiểm soát, luôn cho mình quyền quyết định thay người khác, thường áp đặt, bảo thủ và không lắng nghe. Trong mắt Gen Z, “gia trưởng” = toxic. |
Glow up | Là màn lột xác ngoạn mục từ ngoại hình đến thần thái – kiểu: dậy thì thành công, style lên đời, khí chất đỉnh hơn xưa rất nhiều. Gen Z hay khen nhau: “Bé này glow up xịn ghê!” |
GOAT | Viết tắt của Greatest Of All Time – “vĩ đại nhất mọi thời đại”. Dùng để gọi những người siêu đỉnh trong lĩnh vực nào đó. Ví dụ: Messi là GOAT của bóng đá, hay Taylor Swift là GOAT của nhạc pop! |
Green flag | Dịch đúng là “cờ xanh” – tín hiệu tích cực cho thấy một người/ mối quan hệ lành mạnh, tử tế, đáng tin. Trái nghĩa với “red flag” (cảnh báo độc hại). Ví dụ: “Người yêu mà biết lắng nghe là green flag cực mạnh!” |
GRWM | Viết tắt của Get Ready With Me – dạng video quay lại quá trình chuẩn bị của Gen Z trước khi đi học, đi làm, đi chơi,… Vừa make-up, vừa chọn đồ, vừa tâm sự chút “drama đời thường”. |
H
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Healing | Nghĩa đen là “chữa lành” – dùng để chỉ quá trình phục hồi về tinh thần, cảm xúc sau khi trải qua tổn thương. Gen Z dùng khi đi du lịch, chill, nghe nhạc,… để “nạp lại năng lượng tích cực”. |
Hikikomori | Thuật ngữ Nhật chỉ những người sống khép kín cực độ, thu mình trong phòng thời gian dài, không giao tiếp xã hội, không đi học, không đi làm – một hiện tượng xã hội đáng báo động. |
Học bá | Là danh xưng “thần học tập” – chỉ những người học siêu đỉnh, điểm số max cao, bài nào cũng hiểu, kiểm tra nào cũng top. Kiểu như “đối thủ truyền kiếp” của dân học lực trung bình vậy. |
Homie | Một cách gọi thân mật dành cho bạn bè cực thân, như kiểu: “đồng bọn”, “chiến hữu”, hay “cạ cứng” cùng mình trải qua mọi chuyện trong đời. |
Hồng hài nhi | Từ lóng gây cười, chỉ những chàng trai trẻ yêu chị đẹp lớn tuổi hơn – kiểu tình chị em trong truyền thuyết. Cực trendy trong các câu chuyện “chị ơi, anh yêu em”. |
Hướng nội | Chỉ tuýp người thích ở một mình, trầm lặng, hay suy ngẫm và không thích ồn ào. Nhưng đừng nhầm, hướng nội không có nghĩa là nhút nhát nha! |
Hustle | Phong cách sống “lăn xả vì mục tiêu” – làm việc quên mệt, đa nhiệm, kiếm tiền và không ngừng phấn đấu. Gen Z hay gọi nhau là “hustler” khi chăm chỉ hết mình. |
J
Từ ngữ | Giải nghĩa |
J4F | Viết tắt của Just For Fun – “chơi cho vui thôi mà”. Dùng khi comment dạo, thả thính nhẹ, hoặc làm gì đó mà không quá nghiêm túc. |
Joke | Một câu chuyện, lời nói hoặc tình huống gây cười. Gen Z dùng cả khi “troll nhẹ” nhau kiểu: “Chill đi, đó là joke thôi!” |
K
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Karma | Từ này gắn liền với luật nhân quả: làm gì sẽ nhận lại điều đó – kiểu gieo gì gặt nấy. Gen Z dùng kiểu “Karma đó má, đừng chơi ác nha!” |
khí chất là gì | à “thần thái” toát ra từ trong cốt cách – không phải đẹp là có, mà là từ bên trong: sự tự tin, điềm đạm, phong thái riêng biệt khiến người khác phải ngước nhìn. |
Kìn chá nà | Phiên âm tiếng Hàn của từ 괜찮아 (gwaen chana) – nghĩa là “Không sao đâu”, “Tôi ổn mà”. Gen Z Việt dùng như một câu cửa miệng an ủi bản thân và bạn bè theo phong cách Hallyu cực chill. |
L
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Labubu | Là thú nhồi bông siêu xinh, bán theo dạng hộp mù – mở ra mới biết bên trong là gì. |
Legit | Chỉ những thứ “xịn sò”, đáng tin, không fake. |
Lemon8 | Mạng xã hội sống đẹp – nơi chia sẻ ảnh, clip về lifestyle, du lịch, làm đẹp,… |
Liêm | Tính cách ngay thẳng, trong sạch, không lươn lẹo. |
LMAO | Viết tắt của “Laughing My Ass Off” – cười lăn, cười xỉu. |
Lỏ | Cảm giác “quê xệ”, ngại ngùng pha lẫn bối rối. |
Locket | App chia sẻ ảnh siêu riêng tư, hiển thị trực tiếp trên màn hình của người thân bạn bè. |
Lofi | Nhạc chill, âm thanh mộc mạc, không chỉnh sửa nhiều – thường để học hay thư giãn. |
LOL | “Laughing Out Loud” – cười to, cười sảng khoái. |
Lót tích | Cách chơi chữ của “lost teach” – ý chỉ “mất dạy” (theo kiểu hài hước). |
Lowkey | Chỉ người sống kín tiếng, đơn giản, không khoe mẽ. |
M
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Mãi keo | Cách khen “đỉnh chóp”, “quá xịn” theo style Gen Z. |
Maknae | Em út trong nhóm nhạc Kpop. |
Math math | Kiểu như “mát mát”, hâm hâm ấy. |
Manifest | “Thu hút” điều mình muốn bằng niềm tin và tư duy tích cực. |
Mập mờ | Mối quan hệ/lời nói không rõ ràng – nửa úp nửa mở. |
MBTI | Bài test chia tính cách thành 16 nhóm – siêu hot với giới trẻ. |
Meme | Hình ảnh/video hài hước, bắt trend mạnh trên mạng xã hội. |
Mõm là gì | Cách nói vui của “miệng” – thường dùng để chọc cười hoặc đá xoáy nhẹ. |
Move on | Bỏ qua chuyện cũ, bước tiếp, làm lại từ đầu. |
Mukbang | Video ăn uống hoành tráng, thường có tương tác với người xem. |
N
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Nerd | Người “mọt sách”, đam mê học hành hoặc một lĩnh vực chuyên sâu nào đó. |
Ní | Cách gọi “bạn/cậu” thân mật, thường thấy ở miền Tây. |
Như mùa thu Hà Nội | Mùa thu thì mát, câu này ý nói là người này hơi bị “mát dây”, hơi hâm. |
Nốt chu sa | Nốt ruồi son – hình ảnh tượng trưng cho mối tình sâu đậm nhưng dang dở. |
NYC | Viết tắt của “người yêu cũ” hoặc “New York City” – tùy ngữ cảnh mà hiểu cho đúng. |
O
Từ ngữ | Giải nghĩa |
OOTD | “Outfit Of The Day” – bộ đồ mặc trong ngày, thường dùng khi khoe phong cách. |
Otaku | Fan cuồng anime, manga hoặc một lĩnh vực cụ thể như idol, game, công nghệ… |
OTP | “One True Pairing” – cặp đôi bạn mê nhất trong phim, truyện hay ngoài đời. |
Out trình | Vượt xa về trình độ, đẳng cấp hoặc kỹ năng. |
Out meta | Là viết tắt của “out of meta”, nghĩa là không còn hợp xu hướng, lỗi thời, tụt hậu, hoặc không còn phù hợp với chuẩn mực/trend hiện tại nữa. |
Outfit | Tổng thể bộ đồ bạn đang mặc. |
Overlove | Yêu quá đà, yêu mù quáng luôn rồi. |
Overrated | Bị tung hô quá mức, không xứng với thực tế. |
Overthinking | Nghĩ nhiều đến mức lo lắng, stress luôn.. |
P
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Peer pressure | Áp lực đồng trang lứa – bị ảnh hưởng bởi bạn bè, người cùng nhóm. |
Phông bạt | Làm màu, sống ảo, “nổ” quá đà để gây ấn tượng. |
Pick me girl | Cô nàng thích tỏ ra khác biệt để thu hút sự chú ý của con trai. |
Pickleball | Môn thể thao đang hot, đôi khi dùng để nói “vượt giới hạn”. |
Plot twist | Cú bẻ lái bất ngờ trong phim, truyện – kiểu “quay xe không xi nhan”. |
POV | L“Point of View” – góc nhìn của người trong cuộc. |
Pressing | Ép sân, tạo áp lực – dùng cả trong bóng đá lẫn đời sống hàng ngày. |
Q
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Quiet quitting | “Từ chức trong im lặng” – chỉ việc vẫn làm công việc nhưng chỉ làm đúng mức tối thiểu, không cống hiến thêm. |
R
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Rate | Từ dùng để chấm điểm, đánh giá ai đó hoặc điều gì đó (nhan sắc, outfit, vibe…). |
Red flag | Là từ dùng để ám chỉ các dấu hiệu tiêu cực, từ đó cảnh báo cho một mối quan hệ không lành mạnh |
S
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Sân si | Chỉ những cảm xúc tiêu cực như ganh ghét, hiềm khích hay bực bội không đáng có. |
Scam | Lừa đảo, bịp bợm – thường dùng khi ai đó chơi xấu hoặc dụ dỗ người khác mất tiền, mất niềm tin. |
Self-love | Yêu bản thân, ưu tiên sức khỏe tinh thần và sống tích cực mỗi ngày. |
Sigma boy | Kiểu con trai độc lập, không chạy theo số đông nhưng vẫn rất cuốn hút. |
Silent treatment | Cố tình im lặng để trừng phạt hoặc khiến đối phương cảm thấy tội lỗi. |
Simp | Người quá “lụy tình”, luôn cưng chiều hoặc tôn sùng crush/người yêu quá mức. (kiểu như dại gái) |
Situationship | Mối quan hệ mập mờ, lưng chừng – không rõ ràng là bạn hay người yêu. |
Skinship | Những hành động tiếp xúc thân mật như ôm, nắm tay, khoác vai,… |
Slang | Là từ lóng, thể hiện cách diễn đạt sáng tạo, mới lạ và hài hước. |
Slay | Chỉ ai đó siêu ngầu, ăn mặc chất hoặc làm việc gì đó xuất sắc. |
Slump | Trạng thái xuống tinh thần, mệt mỏi, cạn năng lượng. |
Smurf | Rõ ràng là game thủ “pro” giả làm newbie để đấu với người chơi yếu hơn. |
Soft | Tính cách hiền lành, nhẹ nhàng, dễ mến và giàu cảm xúc. |
Soulmate | Tri kỷ tâm hồn – người mà bạn có sự kết nối sâu sắc, như thể sinh ra là dành cho nhau. |
Spoil | Tiết lộ trước tình tiết quan trọng (phim, truyện), làm mất bất ngờ. |
Stan | Fan trung thành, luôn ủng hộ và “bênh vực tới bến” idol hoặc điều mình yêu thích. |
Stalk | Lén theo dõi thông tin của ai đó (thường là trên mạng xã hội). |
Sủi ma | Phiên âm vui của tiếng Thái “สวยมาก” (suay mak), nghĩa là “xinh cực kỳ luôn á”. |
Sụm nụ | Diễn tả cảm giác thất vọng, chán chường, giống như một nụ hoa bị rũ ngang. |
Suy | Mệt mỏi, kiệt sức hoặc tụt mood. Dùng kiểu “Tao đang suy cực độ luôn á!”. |
T
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Tam quan | Bộ ba “thế giới quan – giá trị quan – nhân sinh quan” định hình tư duy sống. |
Tàn canh gió lạnh | Cảm giác cô đơn, tiếc nuối giữa đêm khuya, khi lòng người chợt trống trải. |
Tẻn tẻn | Chỉ người vui tính, hơi lầy, tưng tửng và đáng yêu. |
Tết Công Gô | Một thời điểm không bao giờ đến – kiểu “chờ dài cổ cũng chẳng tới”.. |
Thắng đời 1 0 | Châm biếm người khoe khoang quá đà, sống ảo hoặc tự cho mình là nhất. |
Thảo mai | Chỉ người hai mặt, trước mặt ngọt ngào, sau lưng lại “xoắn não” người khác. |
Thế hệ cợt nhả | Cách gọi hài hước Gen Z – sống thoải mái, thích đùa nhưng vẫn “chất lượng cao”. |
Thợ săn hồng hài nhi | Phụ nữ lớn tuổi hẹn hò với trai trẻ – còn gọi là “phi công săn mây”. |
Threads | MXH mới của Meta – chuyên về cập nhật ngắn, trò chuyện thời gian thực. |
Tiêu chuẩn kép | Khi một việc bị đánh giá theo hai cách khác nhau, thiếu công bằng. |
TikTok Notes | Ứng dụng của TikTok dành cho hình ảnh & caption, kiểu “Instagram bản Gen Z”. |
Tính nữ | Những đặc điểm mềm mại, cảm xúc – thường liên kết với phái nữ. |
Toxic | Đôi khi đọc là “tô xích” – Độc hại – từ môi trường, mối quan hệ đến con người, đều làm bạn “tụt mood”. |
Tối cổ | “Ngủ 1 giấc dậy thấy mình tối cổ” – Nghĩa là có drama gì đang rất hot, được bàn luận rôm rả mà mình không hề biết. |
Tra nam | Gã đàn ông “tệ như nước ốc” – lăng nhăng, vô trách nhiệm, nói dối như cơm bữa. |
Transit love | Mối tình “chữa lành tạm thời” sau chia tay, chưa kịp quên đã yêu người mới. |
Trap boy | Trai đẹp thả thính chuyên nghiệp nhưng không nghiêm túc yêu đương. |
Trap girl | Gái xinh ngọt ngào bề ngoài nhưng chuyên lừa dối tình cảm người khác. |
Trend | Xu hướng đang nổi rần rần – từ outfit, nhạc đến meme TikTok. |
Tri kỷ | Người hiểu bạn sâu sắc nhất – từ tâm hồn tới từng góc nhỏ cảm xúc. |
Trốc tru | Tiếng địa phương của Nghệ An, Hà Tĩnh: Nghĩa là “đầu trâu”, thường dùng để trêu chọc hài hước. |
Troll | Trêu ghẹo online – kiểu đùa dai, “chơi khăm” người khác trên mạng. |
Trộm vía | Câu nói tránh xui, hay dùng khi khen em bé dễ thương hay ai đó may mắn. |
Trust issue | Khó tin tưởng người khác – thường do từng tổn thương trong quá khứ. |
Tsundere | Bề ngoài lạnh lùng, bên trong dễ thương – càng lạnh càng làm người ta mê. |
V
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Venus | Sao Kim trong chiêm tinh, đại diện cho tình yêu, cái đẹp và nghệ thuật. |
Vibe | Bầu không khí hoặc cảm xúc mà một người/sự vật mang lại – kiểu “mood” ấy mà! |
VIP | “Very Important Person” – người quan trọng, được ưu ái đặc biệt. |
Vision board | Bảng mục tiêu trực quan – nơi bạn “dán” ước mơ bằng hình ảnh và từ khóa truyền cảm hứng. |
Visual | Người đẹp nhất nhóm, gây ấn tượng mạnh về ngoại hình (thường dùng trong K-pop). |
Vô tri | Không biết, không nhận thức – kiểu vô cảm, không hiểu chuyện. |
X
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Xàm | Nhảm nhí, nói linh tinh, không liên quan – kiểu “nói cho có chuyện”. |
Xiaohongshu | MXH Trung Quốc siêu hot, nơi Gen Z khoe trải nghiệm sống và săn deal chất. |
Xin vía | Cầu may mắn, mong được “truyền năng lượng tích cực” từ người khác. |
Xu cà na | Cách nói dễ thương của “xui xẻo”, thể hiện sự đen đủi một cách nhẹ nhàng hài hước. |
Y
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Y2K | Xu hướng “đậm chất 2000s” từ thời trang, âm nhạc đến lifestyle – retro nhưng cực chất! |
Yandere | Kiểu yêu điên cuồng, si mê đến mức ám ảnh, sẵn sàng làm mọi thứ để giữ lấy người yêu. |
YKR | Viết tắt của “You Know Right?” – “Hiểu hông?”, “Biết rồi ha?” – câu chốt hạ quen thuộc khi trò chuyện. |
YOLO | “You Only Live Once” – Sống hết mình, không chần chừ vì bạn chỉ sống một lần thôi! |
Yummy | “Ngon xỉu” – miêu tả món ăn, đồ uống, thậm chí là một trải nghiệm “ngon nghẻ”. |
W
Từ ngữ | Giải nghĩa |
Waifu | Crush anime/manga trong lòng bạn – dù là hư cấu nhưng vẫn “yêu như thật”. |
War | Trận chiến drama, khẩu chiến cực gắt trên mạng xã hội hoặc ngoài đời thực. |
Wattpad | “Thế giới viết lách tự do” – nơi Gen Z tha hồ đọc truyện, viết lách và sống cùng cảm xúc. |
Wibu | Fan cứng văn hóa Nhật, đặc biệt mê anime, manga, cosplay đến mức sống theo luôn vibe đó. |
Kết luận
Hy vọng bộ từ điển ngôn ngữ Gen Z đang trending, viral trên Tiktok và các mạng xã hội được 1Love liệt kê và giải nghĩa giúp bạn hiểu thế giới ngôn ngữ giới trẻ và dễ dàng hòa nhập để “chém gió”
Đừng quên theo dõi chúng mình để cập nhật thêm thật nhiều thuật ngữ “hot hit”, bí kíp giao tiếp thông minh, và những xu hướng tình cảm, kết nối mới mẻ nhất dành riêng cho Gen Z – Gen Alpha nhé!